|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giáo đầu
đg. 1. Hát hoặc nói để giới thiệu một vở tuồng, chèo trước khi diễn. 2. Nói lên hoặc có những cỠchỉ đón trước rà o sau rồi mới thực sự bắt đầu và o việc.
|
|
|
|